Bộ Phát Wifi UniFi NanoHD quận tân phú
Bộ Phát Wifi Unifi AP NanoHD 802.11ac Wave2 MU-MIMO 2033Mbps, Hỗ trợ 200 User thiết bị hoạt động trên cả 2 băng tần của 2.4GHz & 5GHz, chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ được tốc độ tối đa lên đến 2.33 Gbps , được so với UniFi AC HD thì kiểu dáng tinh tế và nhỏ gọn

Sản phẩm Ubiquiti UniFi NanoHD Wave2 MU-MIMO 2033Mbps
•Thiết kế của Ubiquiti UniFi NanoHD Wave2 MU-MIMO 2033Mbps được thiết kế có phần cứng mạnh mẽ, cấu hình rất đơn giản có thể mở rộng lên đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn có thể duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm được quản lý bởi UniFi Controller
•Nâng cao tính bảo mật cho toàn bộ hệ thống, thêm vào đó chính là những tính năng nổi bậc khác giúp cho người sử dụng tiết kiệm được rất nhiều thời gian, mang đến sự hiệu quả cao nhất với mức chi phí thấp nhất nên Ubiquiti UniFi NanoHD cũng chính là sự lựa chọn thích hợp nhất cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, và cửa hàng hoặc nhà xưởng.
Kiểu dáng nhỏ gọn
Được thiết kế nhỏ gọn, thời trang và thẩm mỹ sẽ giúp bạn dể dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào trong ngôi nhà hoặc ngay văn phòng của mình. Được thiết kế nhỏ gọn mang lại sự kết hợp hiệu quả về chi phí và hiệu suất hoạt động.

Phần mềm UniFi Controller trực qua

Việc cài đặt những cấu hình, và được quản lý tất cả các thiết bị của Ubiquiti UniFi NanoHD được thực hiện một cách dễ dàng thông qua giao diện của người dùng trực quan của UniFi Controller có nhiều tính năng cao cấp như marketing wifi, quản lý thu thập người sử dùng, Qos, hotspot, mạng khách Điểm truy cập ở UniFi nanoHD có yếu tố hình thức cho cấu hình thấp. Giá treo trần được tùy chọn hoặc giao diện tùy chỉnh cho phép AP tự hòa trộn thậm chí có thể kín đáo hơn vào cài đặt của nó.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
UAP-NanoHD |
Dimensions |
160 x 160 x 32.65 mm |
Weight |
300 g (10.6 oz) |
With Mounting Kits |
315 g (11.1 oz) |
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3af PoE |
Power Supply |
Unifi Switch (PoE) |
Power Save |
Supported |
Beaforming |
Supported |
Maximum Power Consumption |
10.5W |
Supported Voltage Range |
44 to 57 VDC |
TX Power |
2.4GHz: 23 dBm, 5GHz: 26dBm |
MIMO |
2.4GHz: 2×2, 5GHz: 4×4 |
Radio Rates |
2.4GHz: 300 Mbps, 5GHz: 1733 Mbps |
Antennas |
2.4GHz: Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each |
5GHz: Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each |
|
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID |
8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70°C |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
200+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g |
Đánh giá Bộ Phát Wifi UniFi NanoHD Wave2 MU-MIMO 2033Mbps
Chưa có đánh giá nào.